Có 3 kết quả:

尲尬 gān gà ㄍㄢ ㄍㄚˋ尴尬 gān gà ㄍㄢ ㄍㄚˋ尷尬 gān gà ㄍㄢ ㄍㄚˋ

1/3

Từ điển phổ thông

1. đi khập khễnh
2. rắc rối

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. đi khập khễnh
2. rắc rối

Từ điển Trung-Anh

(1) awkward
(2) embarrassed

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. đi khập khễnh
2. rắc rối

Từ điển Trung-Anh

(1) awkward
(2) embarrassed

Bình luận 0